Cấy máu dương tính là gì? Các công bố về Cấy máu dương tính

Cấy máu dương tính là kết quả xét nghiệm cho thấy sự hiện diện của vi sinh vật sống trong máu, thường dùng để chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết. Xét nghiệm này giúp phát hiện, phân lập và định danh vi sinh vật gây bệnh, đóng vai trò quan trọng trong điều trị kháng sinh chính xác và kịp thời.

Định nghĩa cấy máu dương tính

Cấy máu dương tính là hiện tượng phát hiện được vi sinh vật sống trong mẫu máu sau khi nuôi cấy, thường là vi khuẩn hoặc nấm. Đây là dấu hiệu chẩn đoán quan trọng để xác định sự hiện diện của nhiễm khuẩn huyết hoặc nhiễm nấm huyết – những tình trạng lâm sàng có nguy cơ đe dọa tính mạng, đòi hỏi can thiệp điều trị nhanh chóng và chính xác. Kết quả dương tính cho thấy vi sinh vật có khả năng phát triển trong máu bệnh nhân tại thời điểm lấy mẫu và đủ mật độ để phát hiện.

Cấy máu là xét nghiệm vi sinh học được sử dụng phổ biến trong bệnh viện nhằm phát hiện sớm tác nhân gây bệnh toàn thân. Kết quả dương tính giúp định danh vi sinh vật, đánh giá mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và xây dựng phác đồ điều trị tối ưu. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ giữa dương tính thật (true positive) và dương tính giả (false positive), vì nhiễm bẩn trong quá trình lấy mẫu có thể dẫn đến sai lệch kết quả và điều trị không phù hợp.

Theo hướng dẫn từ NCBI, tỷ lệ cấy máu dương tính thực sự chiếm khoảng 5–15% tổng số mẫu cấy máu tại các đơn vị cấp cứu hoặc hồi sức tích cực. Tỷ lệ này có thể cao hơn ở bệnh nhân có nguy cơ cao như: suy giảm miễn dịch, có catheter nội mạch trung tâm, hoặc đang điều trị kháng sinh phổ rộng.

Nguyên lý và quy trình cấy máu

Cấy máu hoạt động dựa trên nguyên lý nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường lỏng vô trùng. Mẫu máu được lấy từ bệnh nhân và cho vào chai cấy chuyên dụng, thường gồm hai loại: chai hiếu khí (aerobic) và chai kỵ khí (anaerobic). Các chai này chứa môi trường tăng sinh phù hợp và cảm biến phát hiện sinh khí (CO2) do vi sinh vật tạo ra trong quá trình tăng trưởng.

Máu sau khi cho vào chai sẽ được đưa vào hệ thống máy nuôi cấy tự động như BACTEC hoặc BacT/ALERT. Hệ thống sẽ theo dõi liên tục sự thay đổi quang học hoặc hóa học trong chai nhằm phát hiện sự phát triển của vi sinh vật. Khi có tín hiệu dương tính, phòng xét nghiệm sẽ thực hiện nhuộm Gram, phân lập vi khuẩn, và tiến hành kháng sinh đồ.

Quy trình lấy mẫu máu để cấy đòi hỏi nghiêm ngặt về kỹ thuật vô trùng. Một số bước quan trọng trong quy trình gồm:

  • Vệ sinh tay bằng dung dịch sát khuẩn nhanh
  • Chọn vị trí tĩnh mạch và sát trùng da bằng cồn iod hoặc chlorhexidine
  • Dùng bơm kim tiêm vô trùng rút máu và chuyển vào chai cấy đúng thể tích
  • Dán nhãn chai và chuyển về phòng xét nghiệm trong vòng 30 phút
Sai sót trong bất kỳ bước nào cũng có thể dẫn đến kết quả dương tính giả, ảnh hưởng đến chẩn đoán và điều trị.

Ý nghĩa lâm sàng của kết quả dương tính

Một kết quả cấy máu dương tính mang ý nghĩa đặc biệt trong đánh giá nhiễm trùng hệ thống. Nó khẳng định sự hiện diện của vi sinh vật gây bệnh trong tuần hoàn máu, là chỉ dấu chính để chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết (sepsis), một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong nội viện trên toàn cầu. Việc phát hiện sớm vi sinh vật gây bệnh giúp bác sĩ xác định nguồn gốc nhiễm trùng và đưa ra phác đồ kháng sinh phù hợp dựa trên đặc điểm của vi khuẩn hoặc nấm.

Tuy nhiên, cần thận trọng trong việc diễn giải kết quả. Một số vi khuẩn thường trú trên da như Staphylococcus epidermidis hoặc Propionibacterium acnes có thể xuất hiện trong mẫu cấy máu do nhiễm bẩn, mà không phản ánh nhiễm trùng thực sự. Khi chỉ có một trong nhiều chai cấy dương tính, hoặc khi vi khuẩn xuất hiện muộn sau nhiều giờ ủ, cần nghi ngờ đến dương tính giả.

Giá trị chẩn đoán của cấy máu tăng lên rõ rệt khi có các dấu hiệu lâm sàng đi kèm như sốt, ớn lạnh, huyết áp tụt, tăng bạch cầu hoặc lactate máu cao. Trong những trường hợp nghi ngờ sepsis, hướng dẫn quốc tế khuyến cáo lấy mẫu cấy máu trước khi dùng kháng sinh để tránh bỏ sót mầm bệnh (CDC).

Các tác nhân gây nhiễm trùng máu phổ biến

Các tác nhân thường gặp trong mẫu cấy máu dương tính là vi khuẩn gram dương, gram âm và nấm men. Dưới đây là bảng tổng hợp các nhóm vi sinh vật chính thường được phát hiện:

Nhóm vi sinh vậtVí dụ phổ biếnĐặc điểm
Gram dươngStaphylococcus aureus, Enterococcus faecalisThường gặp trong nhiễm trùng da, catheter, nội tâm mạc
Gram âmEscherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosaLiên quan nhiễm trùng tiết niệu, hô hấp, tiêu hóa
NấmCandida albicans, Candida glabrataThường gặp ở bệnh nhân ICU, dùng kháng sinh phổ rộng

Trong một số trường hợp hiếm, vi khuẩn không điển hình như Brucella, Salmonella Typhi hoặc vi nấm nội bào như Histoplasma capsulatum cũng có thể được phát hiện qua cấy máu, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch hoặc bệnh nhân có yếu tố dịch tễ đặc thù.

Phân biệt dương tính thật và dương tính giả

Không phải tất cả kết quả cấy máu dương tính đều phản ánh tình trạng nhiễm trùng thực sự. Trong thực hành lâm sàng, một tỉ lệ không nhỏ là kết quả dương tính giả, thường bắt nguồn từ quá trình lấy mẫu không đảm bảo vô khuẩn. Phân biệt giữa dương tính thật và giả là yếu tố then chốt giúp tránh điều trị kháng sinh không cần thiết, giảm tác dụng phụ và ngăn ngừa kháng thuốc.

Một số yếu tố gợi ý kết quả dương tính là giả bao gồm:

  • Chỉ một trong số các chai cấy máu dương tính
  • Thời gian phát hiện vi khuẩn kéo dài (>48 giờ)
  • Vi khuẩn thường trú trên da như Staphylococcus epidermidis, Micrococcus spp., Corynebacterium spp.
  • Không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng hệ thống
Ngược lại, nếu cùng một vi sinh vật được phát hiện trong ≥2 chai cấy máu từ các vị trí khác nhau, và có kèm theo biểu hiện lâm sàng, thì khả năng dương tính thật là rất cao (PMC).

Thời điểm và số lượng mẫu cấy máu

Thời điểm lấy mẫu cấy máu lý tưởng là trước khi sử dụng kháng sinh ít nhất 15–30 phút, khi mật độ vi khuẩn trong máu chưa bị ảnh hưởng. Nếu bệnh nhân đã được điều trị kháng sinh, khả năng phát hiện vi khuẩn giảm đi đáng kể, dẫn đến âm tính giả.

Hướng dẫn quốc tế khuyến cáo nên lấy ít nhất 2–3 bộ cấy máu trong vòng 24 giờ đầu. Mỗi bộ gồm 2 chai: một hiếu khí và một kỵ khí, với tổng thể tích máu từ 20–30 mL (người lớn) hoặc 1–5 mL (trẻ em, tùy cân nặng). Cách lấy mẫu cách nhau về thời gian hoặc vị trí lấy giúp tăng độ nhạy và giảm nhầm lẫn do nhiễm bẩn.

Sơ đồ dưới đây minh họa quy trình chuẩn lấy mẫu:

Yếu tốKhuyến cáo
Số lượng bộTối thiểu 2–3 bộ
Thời điểm lấyTrước dùng kháng sinh
Vị trí lấy máuKhác nhau (nếu có thể)
Thể tích mỗi chai10 mL (người lớn); 1–5 mL (trẻ em)

Ý nghĩa định lượng: chỉ số thời gian phát hiện

Hệ thống máy cấy máu hiện đại không chỉ phát hiện sự hiện diện của vi sinh vật mà còn ghi lại chỉ số “time to detection” (TTD) – thời gian từ khi bắt đầu ủ đến khi có tín hiệu dương tính. Đây là chỉ số gián tiếp phản ánh mật độ vi sinh vật trong máu và độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Thông thường, vi khuẩn gây nhiễm trùng huyết thật sự được phát hiện trong vòng 8248 - 24 giờ. Những vi sinh vật phát hiện sau >36>36 giờ thường nghi ngờ là nhiễm bẩn. Do đó, TTD là thông tin quan trọng để bác sĩ phân biệt dương tính thật – giả, đặc biệt khi xử lý các trường hợp nhiễm trùng do vi khuẩn da thường trú hoặc bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng (PMC8720194).

Ứng dụng của kháng sinh đồ sau cấy máu

Khi vi sinh vật được phân lập từ mẫu cấy máu, bước tiếp theo là làm kháng sinh đồ nhằm xác định mức độ nhạy cảm với các thuốc kháng sinh. Phương pháp này giúp lựa chọn thuốc phù hợp nhất, tránh dùng kháng sinh phổ rộng kéo dài không cần thiết. Thử nghiệm thường dựa trên MIC – nồng độ ức chế tối thiểu có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

Một số điểm cần lưu ý:

  • Vi khuẩn có gen ESBL hoặc carbapenemase cần điều trị bằng thuốc thế hệ mới
  • MRSA nhạy với vancomycin, linezolid
  • Candida spp. cần xét nghiệm độ nhạy với echinocandin, fluconazole
Kháng sinh đồ được báo cáo dựa trên tiêu chuẩn CLSI (Clinical and Laboratory Standards Institute) hoặc EUCAST, và bác sĩ lâm sàng cần phối hợp chặt chẽ với vi sinh để hiểu và sử dụng kết quả chính xác.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của xét nghiệm

Để cấy máu đạt độ chính xác cao nhất, cần kiểm soát nhiều yếu tố từ trước, trong và sau khi lấy mẫu. Những yếu tố có thể ảnh hưởng bao gồm:

  • Kỹ thuật lấy máu: lấy không vô khuẩn dễ gây nhiễm bẩn
  • Thời điểm: lấy sau khi dùng kháng sinh làm giảm tỷ lệ dương tính
  • Lượng máu: lấy quá ít (dưới 8 mL/chai) làm giảm độ nhạy
  • Vận chuyển mẫu: chậm trễ hoặc bảo quản sai cách khiến vi sinh vật chết
  • Tình trạng bệnh: bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc dùng corticosteroid kéo dài có thể có mật độ vi khuẩn máu thấp
Việc đào tạo kỹ thuật viên và chuẩn hóa quy trình vận chuyển – xử lý mẫu là điều cần thiết để đảm bảo giá trị chẩn đoán của cấy máu.

Tài liệu tham khảo

  1. Blood culture: clinical indications and interpretation – NCBI
  2. CDC – Sepsis and Blood Culture Resources
  3. CLSI – Clinical Laboratory Standards Institute
  4. Time to Detection and Clinical Relevance – PMC

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cấy máu dương tính:

NỒNG ĐỘ PROCALCITONIN HUYẾT THANH VÀ MỐI LIÊN QUAN VỚI KẾT QUẢ CẤY MÁU TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH NINH THUẬN NĂM 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 511 Số 1 - 2022
Đặt vấn đề: Procalcitonin (PCT) được coi là dấu ấn sinh học đặc hiệu cho các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Mục tiêu: Xác định nồng độ PCT huyết thanh ở những bệnh nhân nhiễm trùng huyết cấy máu dương tính và mô tả mối liên quan giữa nồng độ PCT huyết thanh với các vi khuẩn phân lập được. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu cắt ngang mô tả trên 480 bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm trùng huyết, tại B...... hiện toàn bộ
#Nhiễm trùng huyết #Procalcitonin #Cấy máu dương tính
Đánh giá mối liên quan giữa đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị ở bệnh nhân viêm nội tâm mạc nhiễm trùng tại Bệnh viện Tim Hà Nội
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - Tập 48 - Trang 55 - 66 - 2024
Đặt vấn đề: Trên thế giới, tỉ lệ cấy máu dương tính ở bệnh nhân viêm nội tâm mạc nhiễm trùng (VNTMNT) lên đến 80 – 90%, trong khi đó tại Việt Nam, tỉ lệ dao động 68 – 70%. Tại Bệnh viện Tim Hà Nội chưa có những đánh giá kết quả vi sinh cũng như mối tương quan với kết quả điều trị VNTMNT. Mục tiêu:“Khảo sát đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, kết quả vi sinh và kết quả điều trị; mối liên quan với kết ...... hiện toàn bộ
#viêm nội tâm mạc nhiễm trùng #kết quả vi sinh #cấy máu dương tính #kết quả điều trị #phẫu thuật tim
Tổng số: 2   
  • 1